Máy đo cường độ ánh sáng LX1010B, LX1010BS, Kyoritsu 5202, Testo 540, Hioki FT3424, Tenmars TM-721, thiết bị đo cường độ sáng Extech, Pce-174, Lutron lm-81lx, LX1332BLidu AS803, … là thiết kế dùng để kiểm tra cường độ ánh sáng tốt nhất hiện nay.
>> Xem thêm: Cường độ ánh sáng lux là gì? Công thức tính cường độ ánh sáng
Máy đo cường độ ánh sáng là gì?
- Máy đo cường độ ánh sáng là một thiết bị được sử dụng để đo lường độ sáng trong một khu vực cụ thể. Cường độ ánh sáng thường được đo bằng đơn vị lux (lx) hoặc foot-candle (fc), phụ thuộc vào hệ thống đo lường sử dụng.
- Thiết bị này thường bao gồm một cảm biến ánh sáng và một đơn vị đo lường. Cảm biến ánh sáng thu thập thông tin về mức độ ánh sáng mà nó nhận được, và đơn vị đo lường sau đó hiển thị hoặc ghi lại giá trị cường độ ánh sáng đó.
Thông tin chi tiết về từng máy tham khảo bài viết dưới đây
1. Máy đo cường độ ánh sáng lx-1010b


1.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 1 – 50.000Lx |
Thời gian lấy mẫu | 0.5 giây |
Độ lặp lại | ± 2% |
Đặc tính nhiệt độ | ± 0,1% /oC |
Độ ẩm hoạt động | 0○C – 40○C (32○F – 104○F) |
- Thiết bị có bộ phận cảm biến giúp lấy mẫu sáng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thao tác và sử dụng.
- LX1010B có dải nấc chỉnh đo ánh sáng linh hoạt.
1.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 650.000 đồng – 700.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
2. Máy đo cường độ ánh sáng LX-1010BS


2.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 1 – 100.000Lx |
Thời gian lấy mẫu | 0.5 giây |
Độ lặp lại | ± 2% |
Đặc tính nhiệt độ | ± 0,1% /oC |
Độ ẩm hoạt động | 0○C – 40○C (32○F – 104○F) |
- Dòng máy có thời gian lấy mẫu nhanh chóng trong 0,5 giây.
- LX1010BS có cảm biến tay cầm di động kết hợp với dây dẫn có khả năng kéo dãn.
2.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 950.000 đồng – 1.650.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
3. Máy đo cường độ ánh sáng kyoritsu 5202


3.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0.1 – 19990Lx | |
Độ chính xác | Lux | Độ chính xác |
200 | ± 4% rdg ± 5 dgt | |
2000 | ± 4% rdg ± 5 dgt | |
20000 | ± 5% rdg ± 4 dgt | |
Nhiệt độ vận hành | 0○C – 50○C | |
Thời gian phục hồi | 2.5 time/s | |
Nguồn | 9V – 6F22 | |
Trọng Lượng | 270g |
- Thiết bị cần tay nhỏ gọn, có cáp cảm biến 1.5m, độ chiếu sáng thay đổi từ thấp đến cao.
- Dùng để đo và kiểm tra độ sáng trong phòng làm việc, phòng thí nghiệm, bệnh viện, sân khấu,…
3.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 3.982.000 đồng – 5.124.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
4. Máy đo cường độ ánh sáng testo 540


4.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0 – 99.999Lx (0 – 9290 fc) |
Độ chính xác | ±3 Lux ±3 % giá trị đo (so với tham chiếu Class B, DIN 5032 Part 7) |
Nhiệt độ bảo quản | -40○C đến +70○C |
Nhiệt độ hoạt động | 0○C đến 50○C |
Cân nặng | 95g |
- Thiết bị có bộ phận cảm biến giúp lấy mẫu sáng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thao tác và sử dụng.
- LX1010B có dải nấc chỉnh đo ánh sáng linh hoạt.
4.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 360.000 đồng – 3.879.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
5. Máy đo cường độ ánh sáng lux hioki ft3424


5.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 20 – 200.000Lx |
Phạm vi lựa chọn | Tự động/ bằng tay |
Thời gian đáp ứng | Phạm vi tự động: 5 giây Phạm vi sử dụng bằng tay: 2 giây |
Nhiệt độ | 21○C đến 27○C |
Độ tuyến tính | ± 2% rdg (Nhân 1.5 cho giá trị hiển thị vượt quá 3000 lx) |
Cân nặng | 105g |
- Dòng máy có khả năng thử nghiệm với ánh sáng Led.
- Cung cấp phạm vi đo từ 20Lx – 200.000Lx
5.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 12.986.260 đồng – 14.284.886 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
6. Máy đo cường độ sáng tenmars tm-721


6.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 400 – 400.000Lx |
Độ chính xác | ± 3% ± 3Lux (0 ~ 500Lx), ± 3% (trên 501Lx) |
Kích thước | 133mm x48mm x23mm (LxWxH) |
Nguồn | 2 Pin 1.5V AAA |
Cân nặng | 80g |
- Sản phẩm đo ánh sáng với phạm vi đo lên tới 400.000Lx.
- Sử dụng đo nguồn Led có ánh sáng trắng hoặc ánh sáng khả biến.
6.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 940.00 đồng – 1.022.250 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
7. Máy đo cường độ ánh sáng extech


7.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0-2000Lx; 0-20000Lx; 0-50000Lx |
Độ phân giải | 1Lx (0.1fc) |
Độ chính xác | ± 5% |
Nguồn | 9V |
Cân nặng | 200g |
7.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 2.829.00 đồng – 5.220.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
8. Máy đo cường độ ánh sáng lux pce-174


8.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 40.00 / 400.0 / 4000 / Lx 40.00 / 400.0 klux 40.00 / 400.0 / 4000 / fc 40.00 kfc |
Độ phân giải | 0,1 / 1 /10 / 100 lux 0,01 / 0,1 / 1 / 10 FootCandle |
Độ chính xác | ±5% của giá trị đo ±10 digits (<10,000 Lx) ±10% của giá trị đo ±10 digits (>10,000 Lx) |
Độ lặp lại | ±3% |
Nguồn | Pin 9V |
Cân nặng | 280g |
8.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 7.660.000 đồng – 11.472.500 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
9. Máy đo cường độ ánh sáng lutron lm-81lx


9.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0 – 2200Lx 1800 – 200000Lx |
Độ phân giải | 1Lx (Thang đo từ 0 – 2200Lx) 10Lx ( Thang đo 1800 – 200000Lx) |
Nhiệt độ | 0○C – 50○C |
Độ chính xác | ± 5% rdg ± 8 dgt |
Kích thước | 156Hx60Wx33D mm (6.14x36x1.29 inch) |
Cân nặng | 160g |
9.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 1.800.000 đồng – 15.044.200 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
10. Máy đo độ sáng lux LX1332B


10.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0.1 – 200 000 Lx / 0.01 FC (food candle) |
Độ phân giải | 0.1Lx |
Nhiệt độ | ± 1% / 0○C |
Độ chính xác | < 20000Lx/ 2000 FC là ± (4%rdg + 10dgt) ≥ 20000Lx/ 2000 FC là ± (5%rdg + 10dgt) |
Độ lặp lại | ± 2% |
Kích thước | 185 x 68 x 38 mm |
Cân nặng | 130g |
10.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 1.200.000 đồng – 1.500.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
11. Máy đo cường độ ánh sáng lux


11.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0 – 200.000Lx |
Độ phân giải | 1Lx |
Nhiệt độ | -10 ~ 50○C / 14 ~ 122○C |
Độ chính xác | ± 5% rdg ± 10 dgts |
Độ lặp lại | ± 2% |
Kích thước | 16.5x5x2.7cm / 6.50×1.97×1, 06in |
Cân nặng | 122g |
11.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 315.000 đồng – 400.000 đồng
12. Máy đo cường độ ánh sáng lux Lidu AS803


12.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0 – 200.000Lx |
Độ phân giải | 1Lx |
Nhiệt độ | -10 – 50○C / 14 – 122○C |
Độ chính xác | ± 5% rdg ± 10 dgts |
Độ lặp lại | ± 2% |
Kích thước | 22×14.5×3.2cm / 8.66×5.71×1.26in |
Cân nặng | 86g |
12.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 214.000 đồng – 376.000 đồng
13. Máy đo cường độ ánh sáng cầm tay 840006


12.1 Đặc điểm sản phẩm
Phạm vi đo | 0 – 20.000Lx |
Độ phân giải | 1Lx ( thang đo từ 0 – 1.999Lx) 10Lx (Thang đo từ 2.000 – 19.990Lx) |
Nhiệt độ | 0°C – +50°C / 32°F – +122°F |
Độ chính xác | ±5% + 4 digits |
Kích thước | Kích thước: 197 × 70 × 32 mm |
Nguồn | Pin 9V |
Cân nặng | 283g |
12.2 Giá bán
- Sản phẩm đang được bán với mức giá khoảng 214.000 đồng – 376.000 đồng
- Giá sản phẩm nêu trên chưa bao gồm thuế VAT theo quy định.
13. Bảng giá thiết bị đo cường độ ánh sáng tốt nhất hiện nay
Thiết bị | Giá bán (vnđ) |
Lx-1010b | 650.000 – 700.000 |
LX-1010BS | 950.000 – 1.650.000 |
Kyoritsu 5202 | 3.982.000 – 5.124.000 |
Testo 540 | 360.000 – 3.879.000 |
Hioki ft3424 | 12.986.260 – 14.284.886 |
Tenmars tm-721 | 940.00 – 1.022.250 |
Extech | 2.829.00 – 5.220.000 |
Pce-174 | 7.660.000 – 11.472.500 |
Lutron lm-81lx | 1.800.000 – 15.044.200 |
LX1332B | 1.200.000 – 1.500.000 |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng lux | 315.000 – 400.000 |
Lidu AS803 | 214.000 – 376.000 |
Máy đo ánh sáng cầm tay 840006 | 214.000 – 376.000 |
14. Các App đo cường độ ánh sáng
Ngoài sử dụng những dòng máy chuyên dụng để đo cường độ ánh sáng, bạn có thể sử dụng một số app thay thế chúng.
14.1 App Lightcheck
- Ứng dụng Lightcheck giúp đo độ sáng, có khả năng tính số đèn cần dùng theo một không gian cụ thể


14.2 App Lux Meter
- Lux Meter là một đồng hồ đo ánh sáng đơn giản để đo độ chiếu sáng (lux, fc) bằng cách sử dụng cảm biến ánh sáng của thiết bị Android của bạn.
- Ứng dụng giúp hiệu chỉnh thiết bị với hệ số nhân.
14.3 App Lux Light Meter Pro 4+
- Light Meter là một ứng dụng đo cường độ ánh sáng (lux) dễ sử dụng, dùng để đo, so sánh và điều chỉnh mức độ ánh sáng trong môi trường của bạn, cho dù ở nơi làm việc hay ở nhà.


15. Vai trò của máy đo ánh sáng
- Thiết bị này giúp đo và kiểm tra cường độ ánh sáng. Kiểm soát cường độ ánh sáng giúp bạn có những tính toán và đưa ra quyết định chính xác.
Sản phẩm được dùng để so sánh ánh sáng trong nhiều không gian khác nhau như văn phòng, không gian lớp học, … Từ đó, điều chỉnh độ sáng của đèn pha LED và lựa chọn chip led phù hợp như chip led siêu sáng 3.7V 5V 12V. Dòng chip led này sẽ đảm bảo chất lượng của bóng đèn cũng như duy trì ổn định nguồn sáng cho đèn.
- Dòng máy được sử dụng rộng rãi trong việc đo ánh sáng đèn LED chiếu văn phòng, nhà máy, phòng khám, …
- Có thể dùng trong lĩnh vực điện ảnh, nhiếp ảnh.
Ngoài ra, thiết bị còn được sử dụng để do cường độ ánh sáng phát ra từ máy chiếu. Đây là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của hình ảnh. Độ sáng đó được đo bằng đơn vị ANSI lumens.
Tìm hiểu thêm: ANSI lumen là gì?
16. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy đo cường độ sáng lux
16.1 Cấu tạo
- Cảm biến ánh sáng: Là bộ phận chính của máy đo, cảm biến ánh sáng được thiết kế để nhận diện và đo lường lượng ánh sáng môi trường xung quanh. Cảm biến này thường sử dụng các thành phần quang điện như photodiodes hoặc phototransistors để chuyển đổi ánh sáng thành dòng điện.
- Bộ chuyển đổi và xử lý: Dòng điện từ cảm biến ánh sáng được chuyển đổi thành đơn vị đo lường cường độ ánh sáng, thường là lux. Bộ chuyển đổi và xử lý có thể chứa mạch điện tử để hiển thị kết quả trên màn hình hoặc truyền tín hiệu đến các thiết bị khác.
- Nguồn điện (pin hoặc pin sạc): Máy đo cường độ sáng thường cần nguồn điện để hoạt động. Đối với các thiết bị di động, thì pin thường được sử dụng, trong khi máy đo cường độ sáng cố định có thể được cấp nguồn từ lưới điện.
- Màn hình hiển thị: Đối với các máy đo cầm tay, một màn hình hiển thị thường được tích hợp để hiển thị kết quả đo lường. Màn hình này có thể hiển thị giá trị đo trực tiếp hoặc thông tin bổ sung như đơn vị đo lường, chế độ hoạt động, và nhiều thông số khác.
16.2 Nguyên lý hoạt động
- Thu thập ánh sáng: Cảm biến ánh sáng thu thập ánh sáng từ môi trường xung quanh. Các photons ánh sáng chiếu vào cảm biến và tạo ra dòng điện ứng với cường độ ánh sáng được nhận.
- Chuyển đổi ánh sáng thành dòng điện: Các cảm biến ánh sáng, thường là các loại photodiodes hoặc phototransistors, chuyển đổi lượng ánh sáng vào dòng điện. Cường độ dòng điện này tỷ lệ thuận với cường độ ánh sáng môi trường.
- Xử lý tín hiệu: Dòng điện được chuyển đổi thành tín hiệu analog, sau đó được xử lý để đưa ra giá trị đo lường chính xác về cường độ ánh sáng, thường là lux.
- Hiển thị kết quả: Kết quả đo lường được hiển thị trên màn hình của máy đo cường độ sáng, cho người dùng biết mức độ ánh sáng tại địa điểm cụ thể.
17. Cách sử dụng máy đo cường độ ánh sáng
Các bước đo cường độ ánh sáng bằng máy:
- Bước 1: Lắp pin có sẵn vào máy đo. Sau đó, bấm nút “ON” để khởi động máy
- Bước 2: Vặn công tắc đến thang đo ánh sáng cần thiết
- Bước 3: Mở nắp bảo vệ đầu dò, để máy nằm ngang sao cho ánh sáng chiếu phương thẳng đứng lên máy, không để bóng đèn hướng vào đầu rò của máy
- Bước 4: Đọc và kiểm tra các giá trị hiển thị trên màn hình LCD
- Bước 5: Sau khi đọc xong các thông số. Tiến hành đóng nắp dò và nhấn nút “OFF”
18. Lưu ý về cách sử dụng máy đo cường độ ánh sáng
- Trong trường hợp màn hình hiển thị số “1” thì bạn phải chuyển sang thành cao hơn
- Bấm nút “HOLD” để giữ dữ liệu cho xem sau
- Chỉ thị “Low – Bat” có nghĩa cần tiến hành thay pin
Trên đây là thông tin về các dòng máy đo cường độ ánh sáng thịnh hành, có giá thành rẻ nhất trên thị trường hiện nay. Tùy vào những mục đích khác nhau để bạn lựa chọn loại máy đo phù hợp. Hãy liên hệ ngay Hotline: 0332599699 để được giải đáp những thắc mắc.
Bình luận